Từ "lá lách" trong tiếng Việt có nghĩa là một bộ phận trong cơ thể người, nằm phía dưới dạ dày. Lá lách là một bộ phận nội tiết có chức năng quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu (tế bào máu đỏ) và tham gia vào hệ miễn dịch của cơ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi bị sốt rét, lá lách của bệnh nhân thường bị sưng lên."
"Bác sĩ đã kiểm tra lá lách của tôi để xem có vấn đề gì không."
"Lá lách không chỉ có chức năng sản xuất hồng cầu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào già cỗi."
"Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến kích thước của lá lách, như bệnh bạch cầu hay viêm gan."
Chú ý phân biệt các biến thể:
Lách: Thường được sử dụng như một từ ngắn gọn hơn để chỉ cùng một bộ phận.
Lách to: Chỉ tình trạng lá lách bị phì đại, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Từ gần giống:
Gan: Cũng là một bộ phận nội tạng, nhưng có chức năng khác, chủ yếu là lọc máu và chuyển hóa chất dinh dưỡng.
Tủy xương: Là nơi sản xuất hồng cầu trong cơ thể, nhưng khác với lá lách, tủy xương nằm bên trong xương.
Từ đồng nghĩa:
Liên quan:
Hồng cầu: Là tế bào máu đỏ được sản xuất từ lá lách và tủy xương, có nhiệm vụ vận chuyển oxy trong cơ thể.
Hệ miễn dịch: Lá lách cũng là một phần của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Kết luận:
Lá lách là một bộ phận quan trọng trong cơ thể, có nhiều chức năng liên quan đến sức khỏe.